Tổng hợp các collocation với CATCH thông dụng nhất. Từ “catch” được sử dụng cho hành động “bắt lấy” như là “catch a ball (bắt quả bóng)”. Nhưng khi ghép với các từ khác, ở mỗi ngữ cảnh khác nhau, từ “catch” mang nghĩa diễn đạt vừa trừu tượng lại vừa phong phú. Vậy thì trong bài viết này, các bạn hãy cùng ZORBA IELTS học các collocation với Catch phía sau nhé!
1. Tổng hợp collocation với “catch”
Catch someone’s attention: thu hút sự chú ý
→ The colorful advertisement caught my attention while I was walking down the street.
(Quảng cáo đầy màu sắc đó đã thu hút sự chú ý của tôi khi tôi đang đi bộ trên phố).
Catch a glimpse: kịp nhìn trong tích tắc
→ She hurriedly turned her head to catch a glimpse of the celebrity passing by.
(Cô ấy vội vàng quay đầu lại để kịp nhìn thoáng thấy người nổi tiếng đi ngang qua.)
Catch a cold: bị cảm lạnh
→ Be sure to wear warm clothes outside; you don’t want to catch a cold.
(Nhớ mặc quần áo ấm khi ra ngoài; bạn không muốn bị cảm lạnh đâu ha.)
Catch a bus/train: bắt xe buýt/ tàu lửa
→ Hurry up! We need to catch the bus before it leaves.
(Nhanh lên! Chúng ta cần bắt xe buýt trước khi nó rời đi.)
Catch a break: có chút may mắn
→ After a series of rejections from employers, she finally caught a break and got the job she had been hoping for.
(Sau hàng loạt lời từ chối từ các nhà tuyển dụng, cuối cùng cô cũng có chút may mắn và có được công việc mà mình hằng mong đợi.)
Catch someone off guard: làm ai đó giật mình
→ The sudden loud noise caught the students off guard, interrupting their concentration.
(Tiếng động lớn đột ngột khiến các học sinh giật mình, làm gián đoạn sự tập trung của họ.)
Catch up (with someone): cập nhật cuộc sống với ai đó
→ Let’s meet for coffee so we can catch up on each other’s lives.
(Gặp nhau uống cà phê và cùng nhau tâm sự cập nhật cuộc sống nào.)
Catch up on sleep: tranh thủ ngủ bù
→ After a week of sleepless nights, he planned to catch up on sleep over the weekend.
(Sau một tuần mất ngủ, anh ấy định sẽ ngủ bù vào cuối tuần.)
Catch your breath: tranh thủ thở
→ After running up the stairs, she paused to catch her breath.
(Sau khi chạy lên cầu thang, cô ấy dừng lại để lấy lại hơi thở/ để tranh thủ thở.)
Catch someone in the act: bắt quả tang
→ The security camera caught the thief in the act, providing evidence for the investigation.
(Camera an ninh đã bắt quả tang hành vi của tên trộm, cung cấp bằng chứng cho cuộc điều tra.)
Catch someone red-handed: bắt tại trận
→ The teacher walked in and caught the students red-handed, cheating on the exam.
(Thầy giáo bước vào và bắt tại trận học sinh gian lận trong thi cử.)
Catch a fish: câu được con cá
→ We spent the day fishing at the lake but didn’t manage to catch any fish.
(Chúng tôi dành cả ngày câu cá ở hồ nhưng không câu được con cá nào.)
Tham khảo thêm:
- Collocation thường gặp
- Collocation theo chủ đề
2. Bài tập về collocation với “catch”
Exercise 1: Rewrite the following sentences using the collocations with “catch”.
1. The colorful poster attracted the attention of the crowd.
→ The colorful poster ___________ the crowd’s ___________.
2. I managed to see the famous singer for a brief moment.
→ I ______________ of the famous singer.
3. She became ill after being exposed to the flu virus.
→ She ___________ after being exposed to the flu virus.
4. We need to make sure we don’t miss the train.
→ We need to make sure we ______________ before it leaves.
5. Finally, after a long string of bad luck, he succeeded.
→ Finally, he _________________ and succeeded after a long string of bad luck.
Exercise 2: Fill in the Blanks. Choose the appropriate collocation and fill in the blanks with the correct words.
1. The child waved his arms wildly to ________ his mom’s __________.
2. As I walked by the shop window, I managed to ___________ of the beautiful dress on display.
3. Be careful not to stand too close to him; he’s sick that you might ___________.
4. The students lined up at the bus stop, eagerly waiting to ____________ that would take them on their field trip.
5. He had been facing financial difficulties for a while, but he ______________ when he won a small lottery prize that helped him pay off some of his debts.
6. The sudden thunderstorm______________, and we had to scramble to find shelter.
7. We haven’t seen each other in years; let’s meet for coffee and ___________ on old times.
8. After running the marathon, she paused to _____________ and recover her energy.
9. The employee reported a suspicious co-worker and the supervisor ______________ of stealing sensitive company information.
10. After patiently waiting for hours, the fisherman finally____________.
Exercise 3: Dialogues
Complete the following dialogues with suitable collocations.
1. A: Did you see how shocked she was when being asked out of sudden?
B: Yes, that question really ___________.
2. A: It’s been so long since we last met. What have you been up to?
B: Well, I’ve been trying to ___________ with old friends.
A: That sounds great! It’s important to stay connected.
3. A: I just finished running the marathon.
B: Wow, that’s impressive! Take a moment to ___________ and recover.
Answers:
Exercise 1:
- caught the crowd’s attention
- caught a glimpse
- caught a cold after being exposed to the flu virus.
- catch the train.
- caught a break.
Exercise 2:
- caught the attention
- catch a glimpse
- catch a cold
- catch the bus
- caught a break
- caught us off guard
- catch up
- catch her breath
- caught them in the act/ catch them red-handed
- caught a fish
Exercise 3:
- caught her off guard.
- catch up with
- catch your breath
Trên đây là tổng hợp các Collocation với Catch thông dụng nhất giúp bạn có thể nâng cấp vốn tiếng Anh của mình trở nên phong phú hơn. Các bạn đừng quên theo dõi các bài viết sắp tới về những collocation của ZORBA IELTS nhé. Chúc các bạn luyện thi IELTS hiệu quả và sớm đạt target nhé!