Tổng hợp các collocation với MAKE thông dụng nhất

Tổng hợp các collocation với MAKE thông dụng nhất. Bạn có biết rằng từ “make” có thể biến hóa thành vô số cách diễn đạt phong phú trong tiếng Anh? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những collocation thú vị với “make” – những cụm từ không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn làm cho tiếng Anh của bạn trở nên sống động và đa dạng. Hãy cùng ZORBA CITY “make” vốn từ vựng của bạn trở nên phong.

collocation với MAKE

1. Các collocations thông dụng với “make”

Make a decision: Ra quyết định

→ “It’s important to make a decision quickly.”

(Điều quan trọng là phải ra quyết định nhanh chóng.)

Make an effort: Nỗ lực

→ “She made an effort to improve her English.”

(Cô ấy đã nỗ lực để cải thiện tiếng Anh của mình.)

Make a mistake: Mắc lỗi

→ “Everyone makes mistakes; it’s how we learn.”

(Ai cũng mắc lỗi; đó là cách chúng ta học hỏi.)

Make progress: Tiến bộ

→ “He has made significant progress in his studies.”

(Anh ấy đã tiến bộ đáng kể trong việc học của mình.)

Make a difference: Tạo sự khác biệt

→ “Volunteering can make a big difference in the community.”

(Tình nguyện có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cộng đồng.)

Make a wish: Ước nguyện

→ “Close your eyes and make a wish.”

(Nhắm mắt lại và ước nguyện đi.)

Make an appointment: Đặt lịch hẹn

→ “I need to make an appointment with the dentist.”

(Tôi cần đặt lịch hẹn với nha sĩ.)

Make a list: Lập danh sách

→ “I made a list of things to do today.”

(Tôi đã lập danh sách những việc cần làm hôm nay.)

Make a phone call: Gọi điện thoại

→ “I need to make a phone call to confirm the reservation.”

(Tôi cần gọi điện thoại để xác nhận đặt chỗ.)

Make a promise: Hứa

→ “He made a promise to help her with her homework.”

(Anh ấy đã hứa giúp cô ấy làm bài tập về nhà.)

Make a plan: Lên kế hoạch

→ “Let’s make a plan for the weekend.”

(Hãy lên kế hoạch cho cuối tuần.)

Make an excuse: Viện cớ

→ “Don’t make an excuse for not doing your homework.”

(Đừng viện cớ để không làm bài tập.)

Make a profit: Kiếm lời

→ “The company managed to make a profit last year.”

(Công ty đã kiếm được lợi nhuận năm ngoái.)

Make a speech: Phát biểu

→ “She was nervous before making her speech.”

(Cô ấy đã rất lo lắng trước khi phát biểu.)

Make a suggestion: Đưa ra gợi ý

→ “Can I make a suggestion for the project?”

(Tôi có thể đưa ra một gợi ý cho dự án không?)

Make an impact: Tạo ảnh hưởng

→ “His research made a significant impact on the field.”

(Nghiên cứu của anh ấy đã tạo ra ảnh hưởng đáng kể trong lĩnh vực.)

Tham khảo thêm:

  • Collocation thường gặp
  • Collocation theo chủ đề

2. Bài tập về collocation với “make”

Chúng ta đã tìm hiểu về lý thuyết và các ví dụ thực tế về cách sử dụng từ “make” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bây giờ, hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tế qua các bài tập dưới đây. Những bài tập này sẽ giúp bạn củng cố và nâng cao khả năng sử dụng collocations với “make” một cách linh hoạt và hiệu quả. Cùng bắt đầu nhé!

Exercise 1: Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống)

Fill in the blanks by using the right collocations with “make”

(Điền vào chỗ trống với các collocations đúng với “make”)

  1. To get better at English, you need to ____________ and practice every day.
  2. He forgot to check his work and ____________ a simple ____________.
  3. By volunteering, you can ____________ in other people’s lives.
  4. Before blowing out the candles, the child closed his eyes to ____________.
  5. Don’t forget to ____________ with the doctor for your annual check-up.
  6. To stay organized, it’s helpful to ____________ of your tasks.
  7. She had to ____________ to her boss about why she was late.
  8. The company’s goal is to ____________ by the end of the fiscal year.
  9. He stood in front of the audience, ready to ____________.
  10. His innovative approach has ____________ in the industry.

Exercise 2: Collocation scramble (Ghép cụm từ)

Dưới đây là danh sách các cụm từ bị xáo trộn. Hãy sắp xếp lại chúng để tạo thành các câu đúng sử dụng các collocations với “make”.

  1. decision / hard / it / make / was / a / to / him / for
  2. made / suggestion / the / useful / project / a / for / she
  3. I / a / call / phone / have / make / reservation / the / to / to
  4. could / to / mistake / happen / a / anyone
  5. effort / every / you / an / must / make / single / day

Exercise 3: Reading comprehension (Đọc hiểu)

Reading the following paragraph and answer the questions using collocations with “make”.

(Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi sử dụng collocation với “make”)

“Effective leaders understand the crucial role of making strategic decisions that propel the organization toward its long-term objectives. By making an effort to thoroughly analyze market trends and deeply understand customer needs, they can craft innovative solutions that distinguish the company from its competitors. Additionally, by fostering a culture of continuous improvement, these leaders inspire their teams to make progress and aim for excellence in every task. Furthermore, leaders who make a commitment to open communication and transparency create an environment where team members feel valued and motivated. This not only helps in building trust but also ensures that everyone is aligned with the company’s vision and goals. The ability to make timely and effective decisions, while continuously striving to enhance processes and outcomes, is what sets successful leaders apart.”

Questions

  1. What is the primary responsibility of effective leaders according to the text?
  2. How do leaders differentiate the company from its competitors?
  3. How can leaders help their employees improve?
  4. In what way can leaders make each member feel appreciated?

Đáp án:

Exercise 1:

  1. To get better at English, you need to make an effort and practice every day.
  2. He forgot to check his work and made a simple mistake.
  3. By volunteering, you can make a difference in other people’s lives.
  4. Before blowing out the candles, the child closed his eyes to make a wish.
  5. Don’t forget to make an appointment with the doctor for your annual check-up.
  6. To stay organized, it’s helpful to make a list of your tasks.
  7. She had to make an excuse to her boss about why she was late.
  8. The company’s goal is to make a profit by the end of the fiscal year
  9. He stood in front of the audience, ready to make a speech.
  10. His innovative approach has made an impact in the industry.

Exercise 2:

  1. It was hard for him to make a decision.
  2. She made a useful suggestion for the project.
  3. I have to make a phone call to the reservation.
  4. A mistake could happen to anyone.
  5. You must make an effort every single day.

Exercise 3: (suggested answers)

  1. What is the primary responsibility of effective leaders according to the text?

→ Effective leaders understand the crucial role of making strategic decisions that propel the organization toward its long-term objectives.

  1. How do leaders differentiate the company from its competitors?

→ By making an effort to thoroughly analyze market trends and deeply understand customer needs, they can craft innovative solutions that distinguish the company from its competitors.

  1. How can leaders help their employees improve?

→ By fostering a culture of continuous improvement, these leaders inspire their teams to make progress and aim for excellence in every task.

  1. In what way can leaders make each member feel appreciated?

→ Leaders who make a commitment to open communication and transparency create an environment where team members feel valued and motivated.

Chúng ta vừa khám phá qua một loạt các collocation với make thú vị. Việc hiểu và sử dụng thành thạo những cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và tự tin hơn mà còn mở rộng vốn từ vựng của bạn một cách đáng kể. Hãy tiếp tục luyện tập và ứng dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày để thấy được sự khác biệt. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình!

Bài viết liên quan