Collocation đối với những ai học tiếng Anh, đặc biệt là IELTS, đã không còn là một khái niệm xa lạ. Thế nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ Collocation là gì chưa? Các bạn hãy cùng ZORBA IELTS tìm hiểu định nghĩa, các loại Collocation và cách học Collocation hiệu quả nhất tại bài viết sau nhé!
1. Collocation là gì?
Collocation (Số nhiều Collocations) trong tiếng Anh là từ kết hợp của hai hay nhiều từ với nhau theo thói quen sử dụng của người bản ngữ, nhằm biểu đạt một ý nghĩa nhất định.
Ví dụ, trong tiếng Việt, để ám chỉ một chú ngựa màu đen, người Việt sẽ dùng cụm từ “ngựa ô” thay vì “ngựa đen”. Tương tự như vậy, trong tiếng Anh, để ám chỉ thức ăn nhanh, người bản ngữ sẽ dùng Collocation “fast food” thay vì “quick food”.
Hiểu một cách đơn giản, để được xem là một Collocation, sự kết hợp từ phải có tính tự nhiên, được người bản ngữ sử dụng thường xuyên và ám chỉ cùng một nghĩa.
Tìm hiểu thêm: Phân biệt Collocation và Idiom
2. Vì sao nên học Collocation?
Vì Collocations mang tính tự nhiên rất cao nên việc sử dụng nhuần nhuyễn Collocation sẽ giúp bạn có được những lợi thế trong bài thi IELTS như:
- Gia tăng đáng kể vốn từ vựng để Paraphrase dễ dàng hơn trong bài thi IELTS Speaking/Writing và tăng rõ rệt khả năng Nghe – Hiểu/ Đọc – Hiểu.
- Ghi điểm đáng kể ở tiêu chí Lexical Resource khi thực hiện bài thi IELTS Speaking và Writing.
- Giúp bài nói của bạn trở nên dễ hiểu hơn với giám khảo IELTS bản ngữ.
3. Các loại collocation phổ biến
Về cơ bản, Collocation có 7 loại kết hợp từ như sau:
- ADJ + NOUN (Tính từ + Danh từ)
- VERB + NOUN (Động từ + Danh từ)
- ADVERB + ADJECTIVE (Trạng từ + Tính từ)
- NOUN + NOUN (Danh từ + Danh từ)
- ADVERB + VERB (Trạng từ + Động từ)
- NOUN + VERB (Danh từ + Động từ)
- VERB + PREPOSITIONAL PHRASE (Động từ + Cụm giới từ)
Loại 1: ADJ + NOUN (Tính từ + Danh từ)
Ví dụ:
Tính từ | Danh từ | Collocations | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Strong | Coffee | Strong coffee | Cà phê mạnh |
Tall | Tree | Tall tree | Cái cây cao |
Big | Mistake | Big mistake | Sai lầm lớn |
- I always taste a cup of strong coffee every morning. (Tôi luôn thưởng thức một tách cà phê mạnh vào mỗi sáng).
- I want to climb a tall tree. (Tôi muốn trèo lên một cái cây cao).
- He made a big mistake last night. (Tối qua anh ta phạm phải sai lầm lớn).
Loại 2: VERB + NOUN (Động từ + Danh từ)
Ví dụ:
Động từ | Danh từ | Collocations | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Make | Mistake | Make a mistake | Mắc sai lầm |
Hold | Party | Hold a party | Tổ chức 1 buổi tiệc |
Make | Wish | Make a wish | Lập ước nguyện |
- I didn’t think I made a mistake like I did last night. (Tôi chưa từng nghĩ mình sẽ phạm phải sai lầm giống như tôi đã mắc phải tối qua).
- She decides to hold a party on her birthday. (Cô ấy quyết định tổ chức một buổi tiệc vào sinh nhật của cô ấy).
- He always makes a wish on his special days. (Anh ta luôn luôn lập ước nguyện vào những ngày đặc biệt của mình).
Tham khảo thêm:
- Collocation với take
- Collocation với make
- Collocation với do
- Collocation với come
- Collocation với have
- Collocation với pay
- Collocation với catch
- Collocation với get
Loại 3: ADVERB + ADJECTIVE (Trạng từ + Tính từ)
Ví dụ:
Trạng từ | Tính từ | Collocations | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Badly | Injured | Badly injured | Bị thương nặng |
Perfectly | Safe | Perfectly safe | An toàn tuyệt đối |
Vitally | Important | Vitally important | Cực kỳ quan trọng |
- They were badly injured because of a car accident. (Họ bị thương nặng vì một tai nạn ô tô).
- It is perfectly safe anytime I’m with him. (Bất cứ khi nào đi với anh ấy cũng đều an toàn tuyệt đối)
- She plays a vitally important role in this organization. (Cô ấy đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong tổ chức này).
Loại 4: NOUN + NOUN (Danh từ + Danh từ)
Hình thức Collocation này còn được gọi là Danh từ tập hợp (Collective Noun).
Ví dụ:
Danh từ | Danh từ | Collocations | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Office | Hours | Office hours | Giờ hành chính |
Health | Club | Health club | CLB sức khỏe |
Action | Movie | Action movie | Phim hành động |
- Office hours are the perfect time to solve important tasks. (Giờ hành chính là khoảng thời gian hoàn hảo để giải quyết những tác vụ quan trọng).
- I usually attend a health club at the weekend. (Tôi thường lui tới CLB sức khỏe vào cuối tuần).
- We love watching action movies. (Chúng tôi yêu thích việc xem phim hành động).
Loại 5: ADVERB + VERB (Trạng từ + Động từ)
Ví dụ:
Trạng từ | Động từ | Collocations | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Closely | Examine | Closely examine | Kiểm tra nghiêm ngặt |
Thoroughly | Inspect | Thoroughly inspect | Điều tra kỹ lưỡng |
Firmly | Believe | Firmly believe | Tin chắc |
- Remember to closely examine each office room. (Nhớ kiểm tra nghiêm ngặt từng phòng làm việc).
- We must thoroughly inspect everything after the scandal of a famous singer. (Chúng tôi phải điều tra kỹ lưỡng mọi thứ sau xì căng đan của một ca sĩ nổi tiếng).
- I firmly believe that I can pass the exam. (Tôi tin chắc rằng mình có thể vượt qua bài kiểm tra).
Loại 6: VERB + PREPOSITIONAL PHRASE (Động từ + Cụm giới từ)
Hình thức Collocation này còn được gọi là Cụm động từ (Phrasal Verb)
Ví dụ:
Động từ | Cụm giới từ | Collocations | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Prepare | For | Prepare for something | Chuẩn bị cho điều gì |
Think | About | Think about something | Nghĩ về điều gì |
Search | For | Search for something | Tìm kiếm điều gì |
- My friends and I are going to prepare for a trip together. (Bạn tôi và tôi sẽ cùng chuẩn bị cho chuyến du lịch cùng nhau).
- I always feel excited when I think about the future. (Tôi luôn cảm thấy hào hứng khi nghĩ về tương lai).
- Don’t forget to search for solutions anytime you get troubles. (Đừng bao giờ quên tìm kiếm giải pháp mỗi khi gặp khó khăn).
Tìm hiểu thêm: Phân biệt Collocation và Phrasal Verb
Loại 7: NOUN + VERB (Danh từ + Động từ)
Ví dụ:
Danh từ | Động từ | Collocations | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Lion | Roar | The lion roars | Sư tử gầm |
Snow | Fall | The snow falls | Tuyết rơi |
Bomb | Go off | The bomb goes off | Bom nổ |
- The lion roared when it heard the dog barking. (Con sư tử gầm lên khi nó nghe thấy tiếng chó sủa).
- The snow falls so beautifully that I want to go sightseeing immediately. (Tuyết rơi đẹp quá đến nỗi mà tôi muốn đi ngắm cảnh ngay lập tức).
- The bomb goes off if you are not careful. (Quả bom sẽ nổ nếu bạn không cẩn thận).
Bỏ túi ngay: Tổng hợp 100+ collocation thông dụng thường gặp nhất
4. Cách học collocation hiệu quả
Số lượng Collocation trong tiếng Anh có rất nhiều. Chính vì vậy, để ghi nhớ Collocation được dễ dàng và hiệu quả, bạn có thể tham khảo 5 cách học đơn giản dưới đây.
Cách 1: Chú ý đến các Collocation được sử dụng thường xuyên trong đời sống hàng ngày
Collocation được sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Do đó, nếu bạn chú ý đến những kết hợp từ thường xuyên xuất hiện khi xem phim, đọc sách, nghe nhạc tiếng Anh, bạn có thể tiếp thu một lượng lớn Collocation một cách hoàn toàn tự nhiên.
Cách 2: Học từ vựng theo cụm (Chunks)
Thay vì học một từ vựng đơn lẻ, bạn hãy thử học từ vựng theo cụm. Ví dụ, thay vì học mỗi danh từ “Surge” và cố gắng ghi nhớ nghĩa của từ này, hãy thử học theo cụm “a surge of anger” với ý nghĩa “một cơn giận”.
Bỏ túi ngay: Tổng hợp các Collocation theo chủ đề thông dụng nhất
Cách 3: Bắt chước người bản xứ
Vì Collocation chính là lối diễn đạt hình thành từ thói quen của người bản xứ nên việc bắt chước cách nói của người bản xứ sẽ giúp bạn tiếp thu và sử dụng Collocations được tự nhiên hơn.
Cách 4: Luyện tập sử dụng Collocations với ngữ cảnh tương ứng
Mỗi khi học Collocations mới, hãy thực hành ngay bằng việc sử dụng collocations đó với ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ, bạn vừa học được collocation “driving rain” và ngoài trời cũng đang “mưa nặng hạt”. Ngay lập tức, hãy thử diễn đạt thời tiết lúc đó với collocation này. Chẳng hạn như, “Because of a driving rain, I cannot go outside”.
Cách 5: Đọc nhiều sách báo bằng tiếng Anh
Đọc chính là cách hữu hiệu nhất để gia tăng lượng Collocation một cách tự nhiên. Lý do là vì các bài viết đều có ngữ cảnh cụ thể nên bạn có thể học Collocations với ngữ cảnh rõ ràng và dễ ghi nhớ hơn so với việc học từng collocation riêng rẻ.
5. Tài liệu học Collocation hiệu quả
Tiếp theo IELTS CITY sẽ gợi ý là một số tài liệu học Collocation vô cùng hiệu quả mà bạn nhất định phải đọc thử một lần.
5.1. English Collocations In Use
English Collocations In Use là đầu sách rất được sĩ tử IELTS săn đón để học Collocation. Sách do nhà xuất bản Cambridge phát hành nên rất đảm bảo về độ chính xác và uy tín. Nội dung sách xoay quanh các vấn đề sau:
- Diễn giải cách các từ vựng trong tiếng Anh kết hợp với nhau để tạo thành Collocation thông dụng kèm ví dụ cụ thể.
- So sánh Collocations với từ ghép (Compound words) và thành ngữ (Idioms).
- Hướng dẫn cách tra từ điển để học Collocation được nhanh và hiệu quả hơn.
- Một số phương pháp và bài tập thực hành sử dụng Collocations.
5.2. Oxford collocation dictionary
Oxford Collocation Dictionary là cuốn từ điển chuyên dụng về Collocations do nhà xuất bản Oxford phát hành. Với danh tiếng của Oxford, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng của ấn phẩm này.
Nội dung từ điển cung cấp hơn 250,000 kết hợp từ khác nhau. Cùng với đó là hơn 75,000 ví dụ cụ thể để bạn phân biệt được cách dùng Collocation theo ngữ cảnh. Giống như mọi cuốn từ điển khác, các Collocations cũng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái để việc tra cứu được thuận tiện hơn.
5.3. Understanding Vocab for IELTS Speaking & Writing
Understanding Vocab for IELTS Speaking and Writing là bộ sách được biên soạn nhằm cung cấp từ vựng cho người học IELTS. Bao gồm một lượng lớn Collocations tương ứng với 16 chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking và Writing.
Bên cạnh đó, bộ sách còn hướng dẫn phương pháp “Context Exploring” giúp bạn học từ vựng nói chung và Collocation nói riêng theo ngữ cảnh. Sau đó áp dụng vào việc trả lời các câu hỏi IELTS được sưu tầm trong sách.
Như vậy ZORBA IELTS đã giải thích cặn kẽ cho các bạn Collocation là gì? kèm theo một số cách học và tài liệu học Collocation hiệu quả. Hy vọng với những chia sẻ trên các bạn sẽ dễ dàng chinh phục Collocation và nâng cấp độ tự nhiên tiếng Anh của mình trong IELTS nhé. Chúc các bạn thành công!