Tổng hợp các collocation với TAKE thông dụng nhất. Có bao giờ bạn tự hỏi tại sao trong tiếng Anh, chúng ta nói “take a photo” (chụp ảnh) mà không phải “make a photo”? Đó là bởi vì “take a photo” là một collocation trong tiếng Anh.
Collocations giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên hơn, thể hiện sự sành sỏi như người bản xứ. Đặc biệt, “take” là một từ khá quen thuộc và được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Trong bài viết này, ZORBA CITY sẽ giới thiệu đến bạn những collocation thông dụng nhất với “take” giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.
1. Các collocations thông dụng với “take”:
Take a break: Nghỉ ngơi một chút.
→ “After working for three hours straight, it’s important to take a break to recharge.”
(Sau khi làm việc liên tục ba tiếng, nghỉ ngơi một chút để nạp lại năng lượng là rất quan trọng.)
Take a look: Xem qua hoặc kiểm tra nhanh.
→ “Can you take a look at this report and give me your feedback?”
(Bạn có thể xem qua báo cáo này và cho tôi ý kiến phản hồi không?)
Take a seat: Ngồi xuống.
→ “Please take a seat and wait for the doctor to call you.”
(Xin vui lòng ngồi xuống và chờ bác sĩ gọi tên bạn.)
Take a chance: Thử làm gì đó với hy vọng thành công.
→ “You should take a chance and apply for that job; you never know what might happen.”
(Bạn nên thử cơ hội và nộp đơn cho công việc đó; bạn không bao giờ biết điều gì có thể xảy ra.)
Take a shower: Tắm (vòi sen).
→ “I usually take a shower first thing in the morning to wake myself up.”
(Tôi thường tắm vào buổi sáng để tỉnh táo.)
Take an exam: Tham gia một bài kiểm tra chính thức. (không tính các bài kiểm tra ngắn như kiểm tra 15 phút)
→ “She has to take an exam next week to qualify for her professional license.”
(Cô ấy phải tham gia kỳ thi vào tuần tới để đạt được giấy phép hành nghề.)
Take responsibility: Chấp nhận trách nhiệm hoặc nghĩa vụ cho điều gì đó.
→ “As a team leader, you must take responsibility for your team’s performance.”
(Là một người lãnh đạo nhóm, bạn phải chịu trách nhiệm về hiệu suất của nhóm.)
Take advantage: Tận dụng điều gì đó vì lợi ích của mình.
→ “You should take advantage of the free resources available at the library.”
(Bạn nên tận dụng các tài nguyên miễn phí có sẵn tại thư viện.)
Take action: Thực hiện hành động, đặc biệt để giải quyết vấn đề.
→ “The government needs to take action to address the rising unemployment rates.”
(Chính phủ cần phải hành động để giải quyết tỷ lệ thất nghiệp đang tăng.)
Take part: Tham gia hoặc tham dự vào điều gì đó.
→ “Many students will take part in the science fair this year.”
(Nhiều học sinh sẽ tham gia hội chợ khoa học năm nay.)
Take notes: Ghi chép lại.
→ “During the lecture, make sure to take notes on the key points discussed.”
(Trong suốt buổi giảng, hãy chắc chắn ghi chép lại những điểm chính đã thảo luận.)
Take care: Cẩn thận hoặc chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó.
→ “Please take care when crossing the street.”
(Hãy cẩn thận khi băng qua đường.)
Take place: Diễn ra hoặc xảy ra.
→ “The conference will take place in New York next month.”
(Hội nghị sẽ diễn ra ở New York vào tháng tới.)
Take it easy: Thư giãn và không căng thẳng.
→ “After a hectic week, I just want to take it easy this weekend.”
(Sau một tuần bận rộn, tôi chỉ muốn thư giãn vào cuối tuần này.)
Take time: Dành một khoảng thời gian để làm gì đó.
→ “You should take time to read the instructions carefully before starting the test.”
(Bạn nên dành thời gian đọc kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu bài kiểm tra.)
Take charge: Nhận trách nhiệm hoặc quyền kiểm soát.
→ “When the manager is away, someone needs to take charge of the office.”
(Khi quản lý vắng mặt, ai đó cần phải chịu trách nhiệm quản lý văn phòng.)
Take into account: Cân nhắc hoặc suy nghĩ kỹ.
→ “We need to take into account everyone’s opinions before finalizing the plan.”
(Chúng ta cần cân nhắc ý kiến của mọi người trước khi hoàn thiện kế hoạch.)
Take (someone) out: Mời ai đó đi đâu đó.
→ “He decided to take his parents out for dinner to celebrate their anniversary.”
(Anh ấy quyết định mời bố mẹ đi ăn tối để kỷ niệm ngày cưới của họ.)
Take up (a hobby): Bắt đầu một hoạt động hoặc sở thích mới.
→ “She decided to take up yoga to improve her flexibility and reduce stress.”
(Cô ấy quyết định bắt đầu tập yoga để cải thiện sự dẻo dai và giảm căng thẳng.)
Tham khảo thêm:
- Collocation thường gặp
- Collocation theo chủ đề
2. Bài tập về collocation với take:
Sau bài phân tích phía trên, bạn tự tin bao nhiêu phần trăm với kiến thức về các collocation với “take” của mình? Hãy cùng IELTS CITY kiểm tra với phần bài tập ngắn này nhé!
Exercise 1: Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống)
Choose the correct word(s) to finish the following collocations
(Điền từ hoặc các từ còn thiếu để hoàn thành các collocation dưới đây)
- After finishing the project, you should take ________.
- The event will take ________ next Saturday.
- Can you take ________ at this problem and help me solve it?
- He decided to take ________ painting as a hobby.
- It’s important to take ________ for your actions.
Exercise 2: Match (Nối)
Match the collocations on the left with their meanings on the right
(Nối mỗi collocation bên trái với nghĩa đúng của chúng bên phải)
Collocations | Meanings |
1. Take care | a. To do something risky |
2. Take part | b. To be cautious or look after |
3. Take a chance | c. To write down information |
4. Take notes | d. To participate |
5. Take into account | e. To consider |
1. ___ 2. ___ 3. ___ 4. ___ 5. ___
Exercise 3: Choose the correct answer (Chọn đáp án đúng)
Choose the correct answer to complete the following sentences.
(Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.)
1. I need to ________ of my little brother when my parents are away.
a. take care
b. take responsibility
c. take advantage
2. The meeting will ________ in the main conference room.
a. take part
b. take place
c. take time
3. You should ________ the opportunity to learn new skills at work.
a. take action
b. take advantage of
c. take a break
4. Before making a decision, it’s crucial to ________ all the possible outcomes.
a. take into account
b. take notes
c. take charge
5. She decided to ________ in the marathon next month.
a. take care
b. take part
c. take a look
Đáp án:
Exercise 1:
- a break
- place
- a look
- up
- responsibility
Exercise 2:
- b
- d
- a
- c
- e
Exercise 3:
- a
- b
- b
- a
- b
Vậy là bạn đã nắm vững các collocations với “take” đúng không nào? Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng những collocation này, và chúng sẽ trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn. Chúc bạn học tốt và đừng quên “take” thật nhiều cơ hội để thực hành nhé!