Tổng hợp các Collocation với Pay thông dụng nhất

Bạn có thể nghĩ rằng “pay” chỉ đơn giản là trả tiền, nhưng thực tế nó mang trong mình nhiều cách diễn đạt đầy thú vị và bất ngờ. Cùng ZORBA IELTS sẽkhám phá các collocation với “pay” và làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh của bạn theo những cách thật sáng tạo và “ăn điểm cao” nhé!

Collocation với Pay

1. Các collocations thông dụng với “pay”

Pay attention: Chú ý

→ “Please pay attention to the instructions.”

(Xin vui lòng chú ý đến các hướng dẫn.)

Pay a visit: Thăm viếng

→ “We should pay a visit to our grandparents this weekend.”

(Chúng ta nên thăm ông bà cuối tuần này.)

Pay a fine: Nộp phạt

→ “If you park here, you might have to pay a fine.”

(Nếu bạn đỗ xe ở đây, bạn có thể phải nộp phạt.)

Pay the price: Trả giá

→ “If you ignore your health, you will pay the price later.”

(Nếu bạn bỏ qua sức khỏe của mình, bạn sẽ phải trả giá sau này.)

Pay respect: Tỏ lòng kính trọng

→ “We gathered to pay our respects to the deceased.”

(Chúng tôi tụ họp để tỏ lòng kính trọng người đã khuất.)

Pay in cash: Thanh toán bằng tiền mặt

→ “Can I pay in cash or do you only accept cards?”

(Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt hay bạn chỉ chấp nhận thẻ?)

Pay a compliment: Khen ngợi

→ “She paid me a compliment on my new dress.”

(Cô ấy khen ngợi tôi về chiếc váy mới của tôi.)

Pay someone back: Trả lại tiền cho ai đó

→ “I promise to pay you back as soon as I can.”

(Tôi hứa sẽ trả lại tiền cho bạn sớm nhất có thể.)

Pay the bill: Thanh toán hóa đơn

→ “Who is going to pay the bill for dinner?”

(Ai sẽ thanh toán hóa đơn bữa tối?)

Pay a visit to: Thăm viếng

→ “We plan to pay a visit to the museum next week.”

(Chúng tôi dự định thăm bảo tàng vào tuần tới.)

Pay interest: Trả lãi

→ “You have to pay interest on the loan every month.”

(Bạn phải trả lãi khoản vay hàng tháng.)

Pay a debt: Trả nợ

→ “He worked hard to pay his debts.”

(Anh ấy làm việc chăm chỉ để trả nợ.)

Pay your dues: Hoàn thành nhiệm vụ

→ “After years of hard work, he has paid his dues and earned a promotion.”

(Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ và được thăng chức.)

Pay your respects: Tỏ lòng kính trọng

→ “Many people came to pay their respects at the funeral.”

(Nhiều người đến để tỏ lòng kính trọng tại đám tang.)

Tham khảo thêm:

  • Collocation thường gặp
  • Collocation theo chủ đề

2. Bài tập về collocation với “pay”

Thật thú vị phải không nào? Từ “pay” thực sự có rất nhiều cách sử dụng phong phú và đầy màu sắc. Để củng cố lại kiến thức và đảm bảo rằng bạn có thể sử dụng những collocation này một cách tự tin và thuần thục, hãy cùng IELTS City thử sức với 3 bài tập nhỏ sau đây nhé. Cùng bắt đầu thôi nào!

Exercise 1: Sentence transformation (Chuyển đổi câu)

Rewrite the following sentences using the appropriate collocations with “pay”.

(Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng collocations với “pay” phù hợp)

  1. He told me that my cooking was excellent.
  2. They intend to drop by that tourist attraction soon.
  3. She had to cover the cost of the dinner.
  4. You need to focus on the details if you want to do well.
  5. After many years of effort, he finally earned the promotion.

Exercise 2: Story completion (Hoàn thành câu chuyện)

Complete the following story by filling in the blanks with appropriate collocations with “pay.”

(Hoàn thành câu chuyện sau bằng cách điền vào chỗ trống với các collocations phù hợp với “pay”)

Last weekend, John decided to ___________ to his old high school. He wanted to ___________ to his favorite teacher who had recently retired. However, on his way, he parked in a no-parking zone and had to ___________. Despite this setback, he finally arrived at the school and spent a few hours ___________ to the stories and experiences shared by the retired teacher. Before leaving, John made sure to ___________ for the lunch they had together.

Exercise 3: Collocation puzzle (Ghép từ)

Use the provided words to make collocations with “pay” and then complete the following sentences. Each word can only be used once.

(Sử dụng các từ được cung cấp để tạo ra các collocation với “pay” và hoàn thành các câu sau. Mỗi từ chỉ được sử dụng một lần.)

attention     visit     fine     price     respect     cash   compliment     back     bill     interest     debt     dues     respects
  1. To succeed in this task, you need to __________ to the guidance of the teacher.
  2. They decided to __________ to the new restaurant in town.
  3. If you break the law, you might have to __________.
  4. Neglecting your studies now will make you __________ later.
  5. We gathered to __________ to the local heroes.
  6. Do you prefer to pay by card or __________?
  7. She __________ me a nice __________ on my outfit.
  8. Thanks for letting me borrow the money. I will __________ you __________ by tomorrow.
  9. I am broke. Can you __________ for the coffee today?
  10. If you borrow money from the bank, you need to __________ regularly.
  11. He worked overtime to __________ his __________.
  12. After years of dedication, she finally paid her __________ and became the leader of her team.
  13. Many people came to __________ their __________ at the memorial service.

3. Đáp án:

Exercise 1: 

  1. He paid me a compliment on my cooking.
  2. They intend to pay a visit to that tourist attraction soon.
  3. She had to pay the bill for the dinner.
  4. You need to pay attention to the details if you want to do well.
  5. After many years of effort, he finally paid his dues and earned the promotion.

Exercise 2: 

Last weekend, John decided to pay a visit to his old high school. He wanted to pay respect to his favorite teacher who had recently retired. However, on his way, he parked in a no-parking zone and had to pay a fine. Despite this setback, he finally arrived at the school and spent a few hours paying attention to the stories and experiences shared by the retired teacher. Before leaving, John made sure to pay the bill for the lunch they had together.

Exercise 3: 

  1. To succeed in this task, you need to pay attention to the guidance of the teacher.
  2. They decided to pay a visit to the new restaurant in town.
  3. If you break the law, you might have to pay a fine.
  4. Neglecting your studies now will make you pay the price later.
  5. We gathered to pay respect to the local heroes.
  6. Do you prefer to pay by card or pay in cash?
  7. She paid me a nice compliment on my outfit.
  8. Thanks for letting me borrow the money. I will pay you back by tomorrow.
  9. I am broke. Can you pay the bill for the coffee today?
  10. If you borrow money from the bank, you need to pay interest regularly.
  11. He worked overtime to pay his debt.
  12. After years of dedication, she finally paid her dues and became the leader of her team.
  13. Many people came to pay their respects at the memorial service.

Từ “pay” thật sự không đơn giản như bạn nghĩ, đúng không nào? Nhưng đừng lo, nếu bạn tiếp tục chăm chỉ luyện tập, bạn sẽ thấy việc nắm vững những collocations này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và quan trọng hơn là “ăn” được nhiều điểm hơn trong bài thi IELTS sắp tới nữa đó. ZORBA IELTS luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ và luôn “pay respect to” sự cố gắng của bạn. Hãy tiếp tục giữ vững niềm đam mê và sự kiên trì trong việc học tập nhé!

Bài viết liên quan