Tổng hợp 12 Collocation với KEEP thông dụng nhất

Tổng hợp 12 Collocation với KEEP thông dụng nhất. Keep là một động từ tiếng Anh phổ biến với nhiều lớp nghĩa và có thể tạo thành nhiều collocations khác nhau. Tại bài viết này, ZORBA IELTS sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp 12 collocation với keep thông dụng cùng bài tập thực hành để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn.

Collocation với KEEP

1. Collocation với “KEEP”

  1. Keep (something/somebody) + adjective: Giữ cho ai đó/ cái gì đó ở trạng thái nào đó.
    • Ví dụ:
      • She always keeps her room tidy: Cô ấy luôn giữ cho căn phòng của mình gọn gàng.
      • Keep your voice down during the movie: Hãy nói nhỏ khi đang xem phim.
      • My cousin always keeps her desk organized: Em họ của tôi luôn giữ bàn học của cô ấy ngăn nắp
  2. Keep (something) + noun: Giữ gìn, bảo quản cái gì đó.
    • Ví dụ:
      • You should keep a record of your expenses: Cậu nên ghi chép lại các khoản chi tiêu của mình.
      • He keeps a collection of rare stamps: Anh ấy giữ một bộ sưu tập tem hiếm.
      • You should keep a backup of your important files: Bạn nên giữ một bản sao lưu các tập tin quan trọng của mình
  3. Keep (on) + verb-ing: Tiếp tục làm gì đó.
    • Ví dụ:
      • He just keeps on improving his skills: Anh ấy cứ tiếp tục cải thiện kỹ năng của mình.
      • We will keep on striving for success: Chúng ta sẽ tiếp tục phấn đấu cho sự thành công.
      • She keeps on pushing herself to reach new goals: Cô ấy tiếp tục đẩy mình để đạt được mục tiêu mới.
  4. Keep (something) + from somebody/something: Che giấu, ngăn chặn ai đó/ cái gì đó biết/ nhận được.
    • Ví dụ:
      • He managed to keep the surprise from her until the last moment: Anh ấy đã giữ bí mật đến phút cuối cùng.
      • Keep the information from competitors to maintain our edge: Giữ thông tin khỏi đối thủ để duy trì lợi thế của chúng ta.
      • Parents should keep children away from electrical outlets for safety: Cha mẹ nên giữ trẻ em tránh xa ổ điện để đảm bảo an toàn.
  5. Keep (up) + with something: Theo kịp, cập nhật cái gì đó.
    • Ví dụ:
      • How do you keep up with the latest news: Bạn cập nhật thông tin mới nhất bằng cách nào?
      • It is very challenging to keep up with the rapid pace of innovation: Rất khó để theo kịp tốc độ đổi mới.
      • You should keep up with the new changes on our company’s regulations: Cậu nên cập nhật các thay đổi mới về nguyên tắc trong công ty của chúng ta.
  6. Keep (something) + at bay: Ngăn chặn, đẩy lùi cái gì đó.
    • Ví dụ:
      • The firefighters managed to keep the blaze at bay: Lính cứu hỏa đã dập tắt được ngọn lửa.
      • She kept her fears at bay with a positive attitude: Cô ấy xua tan nỗi sợ hãi bằng thái độ tích cực.
  7. Keep (someone/something) + company: Làm bạn, đồng hành cùng ai đó/ cái gì đó.
    • Ví dụ:
      • The dog kept her company during her lonely nights: Chú chó bầu bạn với cô ấy trong những đêm cô đơn.
      • The old books kept him company on his long journey: Những cuốn sách cũ đồng hành cùng anh ta trong hành trình dài.
  8. Keep (something) + under wraps: Giữ bí mật, che giấu cái gì đó.
    • Ví dụ:
      • The police kept the details of the investigation under wraps: Cảnh sát giữ kín thông tin chi tiết về cuộc điều tra.
      • She kept her new business venture under wraps until it was ready to launch: Cô ấy giữ bí mật về dự án kinh doanh mới cho đến khi nó sẵn sàng ra mắt.
  9. Keep (someone/something) + in the loop: Cập nhật thông tin, chia sẻ thông tin cho ai đó/ cái gì đó.
    • Ví dụ:
      • The manager kept his team in the loop about the company’s progress: Quản lý cập nhật cho nhóm về tiến trình của công ty.
      • It’s important to keep your friends and family in the loop about your life: Điều quan trọng là phải cập nhật cho bạn bè và gia đình về cuộc sống của bạn.
  10. Keep (something) + in check: Kiểm soát, giữ cho cái gì đó ở mức độ phù hợp.
    • Ví dụ:
      • The government needs to keep inflation in check: Chính phủ cần kiểm soát lạm phát.),
      • She kept her emotions in check during the difficult conversation: Cô ấy kìm nén cảm xúc trong cuộc trò chuyện khó khăn.
  11. Keep (someone) + at arm’s length: Giữ khoảng cách với ai đó.
    • Ví dụ:
      • He kept her at arm’s length as he’s unsure of her intentions: Anh ta giữ khoảng cách với cô ấy vì anh không chắc chắn về ý định của cô ấy.
      • The company keeps its investors at arm’s length to avoid conflicts of interest: Công ty giữ khoảng cách với các nhà đầu tư để tránh xung đột lợi ích.
  12. Keep (something) + in mind: Nhớ, ghi nhớ cái gì đó.
    • Ví dụ:
      • Keep in mind the deadline for submitting your application: Nhớ kỹ hạn nộp đơn xin việc của bạn nhé!
      • I always try to keep my family members’ birthdays in mind: Tôi luôn cố ghi nhớ ngày sinh nhật của các thành viên trong gia đình mình.

2. Bài tập Collocation với keep

EXERCISE 1: MATCH THE COLLOCATION TO ITS MEANING

Match each collocation (1 – 12) with its correct meaning (a – l).

List of collocations List of meanings
1. Keep (something/somebody) + adjective
2. Keep (something) + noun b.
3. Keep (on) + verb-ing c.
4. Keep (something) + from somebody/something
5. Keep (up) + with something
6. Keep (something) + at bay
7. Keep (someone/something) + company
8. Keep (something) + under wraps
9. Keep (someone/something) + in the loop
10. Keep (something) + in check
11. Keep (someone) + at arm’s length
12. Keep (something) + in mind
a) Continue doing something
b) Maintain or store something
c) Prevent something from happening
d) Stay informed or updated
e) Maintain control over something
f) Stay informed or involved
g) Maintain distance from someone or something
h) Remember something important
i) Make someone/something feel less lonely
j) Maintain secrecy
k) Make sure someone/something stays in a certain condition
l) Prevent someone from knowing something

EXERCISE 2: GAP FILLING

Complete the sentences using the correct form of the collocations with “keep”.

  1. She always _____ her room _____ (organized).
  2. You should _____ a record of your expenses.
  3. He just _____ _____ talking.
  4. _____ a secret _____ her.
  5. How do you _____ _____ _____ the latest news?
  6. The medication helps _____ the pain _____ _____.
  7. The dog _____ her _____ during her lonely nights.
  8. The police _____ the details of the investigation _____ _____.
  9. Please _____ me _____ _____ about the project updates.
  10. The manager worked hard to _____ expenses _____ _____.
  11. He _____ his rivals _____ _____ _____ during the competition.
  12. _____ _____ the deadline for the project submission.

EXERCISE 3: CREATE YOUR OWN SENTENCES

Using the collocations provided, create your own sentences for each one. Try to use different contexts and make sure the sentences are meaningful.

  1. Keep (something/somebody) + adjective:
  2. Keep (something) + noun:
  3. Keep (on) + verb-ing:
  4. Keep (something) + from somebody/something:
  5. Keep (up) + with something:
  6. Keep (something) + at bay:
  7. Keep (someone/something) + company:
  8. Keep (something) + under wraps:
  9. Keep (someone/something) + in the loop:
  10. Keep (something) + in check:
  11. Keep (someone) + at arm’s length:
  12. Keep (something) + in mind:

Trên đây là tổng hợp 12 collocation với keep từ cơ bản cho đến nâng cao kèm theo bài tập thực hành. ZORBA IELTS hy vọng rằng các bạn sẽ nắm vững các collocation với keep trên đây và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn nhé. Chúc các bạn thành công

Bài viết liên quan