IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh mô tả các biểu đồ, bảng số liệu, bản đồ, hoặc quy trình. Để đạt được điểm cao trong phần thi này, việc sử dụng từ vựng chính xác và đa dạng là rất quan trọng.
Việc sở hữu một kho từ vựng IELTS Writing Task 1 phong phú không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn làm nổi bật khả năng ngôn ngữ của bạn.
Dưới đây là danh sách các từ vựng hữu ích và ví dụ minh họa cho từng loại hình câu hỏi trong IELTS Writing Task 1, giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và dễ dàng đạt band điểm cao hơn.
1. Từ Vựng Miêu Tả Thời Gian
Miêu tả thời gian là yếu tố quan trọng trong IELTS Writing Task 1, đặc biệt khi bạn cần xác định thời điểm hoặc giai đoạn mà một sự kiện hoặc xu hướng diễn ra. Các từ vựng miêu tả thời gian giúp bài viết của bạn trở nên cụ thể và rõ ràng hơn.
Danh Sách Từ Vựng:
- Initially: Ban đầu
- At the outset: Ở thời điểm bắt đầu
- Subsequently: Sau đó
- In the following years: Trong những năm sau đó
- Over the period: Trong suốt thời gian
- By the end of the period: Đến cuối giai đoạn
- Throughout the period: Trong suốt thời gian
- In the meantime: Trong khi đó
- Simultaneously: Đồng thời
- During this time: Trong thời gian này
- Prior to: Trước khi
Ví Dụ:
- Initially, the population of the town was relatively small, with only 10,000 residents.
- At the outset, the company had limited resources, but subsequently, it expanded its operations globally.
- In the following years, the number of international tourists visiting the city increased significantly.
- Over the period, there was a steady increase in the production of electric vehicles.
- By the end of the period, the unemployment rate had decreased to its lowest point in a decade.
- Throughout the period, the sales of the product remained relatively stable, showing only minor fluctuations.
- In the meantime, the government implemented several policies to support small businesses.
- The new policies were implemented simultaneously across all regions.
- During this time, the country experienced a period of rapid economic growth.
- Prior to the introduction of the new law, the number of traffic accidents was significantly higher.
2. Từ Vựng Miêu Tả Biểu Đồ
Trong IELTS Writing Task 1, việc miêu tả biểu đồ là một nhiệm vụ phổ biến. Điều này đòi hỏi thí sinh phải biết cách sử dụng các từ vựng miêu tả số liệu, xu hướng thay đổi số liệu, và mức độ thay đổi số liệu.
2.1. Từ Vựng Miêu Tả Số Liệu (Tỷ Lệ Phần Trăm và Số Lượng)
Để miêu tả số liệu, bạn cần sử dụng các từ vựng chính xác để truyền tải thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả. Các từ vựng này giúp bạn diễn đạt chính xác các con số và tỷ lệ phần trăm trong biểu đồ.
Danh Sách Từ Vựng:
- Percentage: Phần trăm
- Proportion: Tỷ lệ
- Number: Số lượng
- Figure: Con số
- Rate: Tỷ lệ
- Data: Dữ liệu
- Statistics: Thống kê
- Value: Giá trị
- Amount: Lượng
- Volume: Thể tích
Ví Dụ:
- The percentage of students who passed the exam increased from 60% to 75%.
- The proportion of renewable energy sources in the total energy mix has grown steadily.
- The number of tourists visiting the city doubled over the decade.
- The figure shows a sharp rise in the use of public transport.
- The rate of inflation has remained stable at around 2% annually.
- According to the data, there was a significant decline in crime rates.
- The statistics indicate that there has been a rise in the number of small businesses.
- The value of exports reached an all-time high last year.
- The amount of waste produced per capita has decreased in recent years.
- The volume of traffic on the roads has increased significantly.
2.2. Từ Vựng Miêu Tả Xu Hướng Thay Đổi Số Liệu
Miêu tả xu hướng thay đổi số liệu là một phần quan trọng trong việc mô tả biểu đồ. Điều này đòi hỏi sử dụng các từ vựng để chỉ sự thay đổi lên xuống, duy trì ổn định, hoặc biến động.
Danh Sách Từ Vựng:
- Increase: Tăng
- Rise: Tăng lên
- Grow: Phát triển
- Climb: Leo lên
- Surge: Tăng vọt
- Decrease: Giảm
- Drop: Giảm mạnh
- Decline: Suy giảm
- Fall: Rơi
- Plunge: Lao dốc
- Fluctuate: Biến động
- Stabilize: Ổn định
- Level off: Duy trì mức
Ví Dụ:
- The temperature increased steadily throughout the day, reaching a peak in the afternoon.
- The company’s stock prices rose significantly after the announcement of their new product.
- The population of the city grew by 15% over the last decade.
- The number of visitors climbed rapidly during the holiday season.
- There was a surge in demand for online services during the lockdown.
- The sales figures decreased sharply in the last quarter.
- The unemployment rate dropped to its lowest point in recent history.
- The number of new infections declined steadily as more people were vaccinated.
- The price of oil fell drastically due to the global oversupply.
- The value of the currency plunged after the economic crisis.
- The stock market fluctuated wildly due to political uncertainties.
- The inflation rate stabilized at around 3% after several months of volatility.
- After a period of rapid growth, the company’s revenue leveled off.
2.3. Từ Vựng Miêu Tả Mức Độ Thay Đổi Số Liệu
Mức độ thay đổi số liệu có thể khác nhau, từ nhẹ nhàng đến mạnh mẽ, và việc sử dụng từ vựng chính xác sẽ giúp làm rõ mức độ này trong bài viết của bạn.
Danh Sách Từ Vựng:
- Significantly: Đáng kể
- Slightly: Nhẹ
- Dramatically: Đột ngột
- Moderately: Vừa phải
- Considerably: Đáng kể
- Marginally: Không đáng kể
- Sharply: Sắc nét
- Steadily: Đều đặn
- Gradually: Dần dần
Ví Dụ:
- The company’s profits increased significantly after launching their new product line.
- The temperature dropped slightly overnight, but it was not noticeable.
- There was a dramatic rise in the number of applications received this year.
- The population grew moderately over the last five years.
- The cost of living has risen considerably in the past decade.
- The difference in scores was marginally small, almost negligible.
- The number of job openings sharply declined following the economic downturn.
- The unemployment rate decreased steadily as new industries emerged.
- The company’s market share has been gradually increasing since its inception.
3. Từ Vựng Miêu Tả Bản Đồ
Miêu tả bản đồ trong IELTS Writing Task 1 yêu cầu khả năng chỉ rõ sự thay đổi về vị trí, sự xuất hiện và biến mất của các yếu tố trên bản đồ. Việc nắm vững từ vựng miêu tả bản đồ sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng các thay đổi này.
3.1. Từ Vựng Miêu Tả Sự Xuất Hiện
Khi mô tả sự xuất hiện của các công trình hoặc yếu tố mới trên bản đồ, bạn cần sử dụng từ vựng miêu tả sự bổ sung hoặc xây dựng mới.
Danh Sách Từ Vựng:
- Emerge: Xuất hiện
- Develop: Phát triển
- Construct: Xây dựng
- Introduce: Giới thiệu
- Establish: Thành lập
- Erect: Dựng lên
Ví Dụ:
- A new shopping mall emerged in the city center, attracting many visitors.
- The government developed several new residential areas on the outskirts of the city.
- A modern sports complex was constructed near the old stadium.
- A new metro line was introduced to improve public transportation.
- The company established a new headquarters in the business district.
- A series of high-rise buildings were erected along the riverbank.
3.2. Từ Vựng Miêu Tả Sự Biến Mất
Miêu tả sự biến mất của các yếu tố trên bản đồ cũng quan trọng không kém, đặc biệt khi nói về sự thay đổi cấu trúc hoặc tái phát triển.
Danh Sách Từ Vựng:
- Disappear: Biến mất
- Demolish: Phá hủy
- Remove: Loại bỏ
- Eradicate: Xóa bỏ
- Obliterate: Xóa sổ
Ví Dụ:
- The old factory disappeared from the map after being converted into a park.
- Several historic buildings were demolished to make way for new developments.
- The trees along the main road were removed to widen the lanes.
- The city eradicated the slums and replaced them with modern housing.
- The ancient ruins were obliterated during the construction of the new complex.
3.3. Từ Vựng Miêu Tả Phương Hướng
Miêu tả phương hướng giúp xác định vị trí chính xác của các yếu tố trên bản đồ và mô tả sự di chuyển hoặc thay đổi hướng.
Danh Sách Từ Vựng:
- North/South/East/West: Bắc/Nam/Đông/Tây
- Northeast/Southwest: Đông Bắc/Tây Nam
- Northwest/Southeast: Tây Bắc/Đông Nam
- Adjacent to: Gần, sát cạnh
- In the vicinity of: Trong khu vực lân cận
- Opposite: Đối diện
- Beyond: Vượt ra ngoài
- Towards: Hướng về
Ví Dụ:
- The park is located to the north of the river, providing a beautiful view.
- The new shopping center was built in the southwest corner of the city.
- The hospital is situated in the northwest part of the city.
- The library is adjacent to the main university building, making it convenient for students.
- There are several cafes in the vicinity of the train station.
- The post office is opposite the school, making it easy for students to send mail.
- The new residential area is being developed beyond the old industrial zone.
- The road leads towards the city center, passing through several landmarks.
4. Từ Vựng Miêu Tả Quy Trình
Miêu tả quy trình là một phần quan trọng trong IELTS Writing Task 1, nơi bạn cần mô tả các bước hoặc giai đoạn trong một quá trình. Sử dụng từ vựng chính xác giúp mô tả quá trình một cách rõ ràng và logic.
4.1. Từ Vựng Miêu Tả Các Bước
Để miêu tả các bước trong quy trình, bạn cần sử dụng các từ vựng để chỉ thứ tự và sự liên kết giữa các bước. Điều này giúp bài viết của bạn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Danh Sách Từ Vựng:
- First: Đầu tiên
- Initially: Ban đầu
- Then: Sau đó
- Next: Tiếp theo
- After that: Sau đó
- Subsequently: Sau đó
- Finally: Cuối cùng
- The next step: Bước tiếp theo
- The last step: Bước cuối cùng
Ví Dụ:
- First, the raw materials are collected and sorted based on their quality.
- Initially, the components are assembled manually.
- Then, the assembled products are tested for quality assurance.
- Next, the products are packaged in eco-friendly materials.
- After that, they are labeled and stored in the warehouse.
- Subsequently, the products are dispatched to various distribution centers.
- Finally, the products are delivered to the customers.
- The next step involves marketing and promotional activities.
- The last step is to gather customer feedback for further improvement.
4.2. Từ Vựng Miêu Tả Chu Trình Lặp Lại
Miêu tả chu trình lặp lại thường yêu cầu các từ vựng để chỉ sự tiếp diễn của quy trình. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn mô tả các quy trình công nghiệp hoặc khoa học.
Danh Sách Từ Vựng:
- Cycle: Chu kỳ
- Repeat: Lặp lại
- Reoccur: Tái diễn
- Recurrence: Sự tái diễn
- Rerun: Chạy lại
Ví Dụ:
- The water cycle includes processes such as evaporation, condensation, and precipitation, which occur continuously.
- The production process repeats every 24 hours to maintain a consistent output.
- The same issues reoccur whenever we try to implement the new software.
- There was a recurrence of the problem despite multiple attempts to fix it.
- The experiment was rerun several times to ensure accuracy.