Cách viết IELTS Writing Task 2 dạng Two-part question . Tại bài viết này,ZORBA IELTS sẽ hướng dẫn các bạn chi tiết cách viết IELTS Writing Task 2 dạng Two-part question kèm theo bài mẫu 7.5 tham khảo nhé!
1. Tổng quan về Two-part question trong IELTS Writing Task 2
Two-part Question trong IELTS Writing Task 2 là một dạng bài yêu cầu thí sinh trả lời hai câu hỏi liên quan đến một chủ đề cụ thể. Thí sinh phải viết một bài luận hoàn chỉnh, trong đó từng câu hỏi cần được trả lời rõ ràng và đầy đủ.
Dưới đây là ví dụ mẫu về một bài dạng Two-part question:
- Fewer and fewer young people are choosing to become a teacher.
- Why do young people not want to become teachers? How could this be changed?
2. Cách viết IELTS Writing Task 2 dạng Two-part question
Bước 1: Phân tích đề bài
- Fewer and fewer young people are choosing to become a teacher.
- Why do young people not want to become teachers? How could this be changed?
Đầu tiên chúng ta sẽ gạch chân dưới những từ khóa quan trọng trong đề. Ở đây ta có thể thấy tình huống đề bài đặt ra là việc ngày càng ít người trẻ chọn làm giáo viên. Có 2 câu hỏi cần trả lời, đó là lý do tại sao và việc này có thể được thay đổi như thế nào.
Sau đó chúng ta sẽ bắt tay vào việc lập dàn ý. Dưới đây là dàn ý gợi ý cho bài:
- Introduction: Paraphrase tình huống đề bài đặt ra + ý kiến của bản thân (câu trả lời cho 2 câu hỏi của đề)
Đối với bài này, ta sẽ trả lời lý do là vì thù lao thấp và cách để thay đổi đó là cần có thêm nhiều phúc lợi tốt hơn cho giáo viên.
- Body paragraph 1: trả lời cho câu hỏi đầu tiên “Why do young people not want to become teachers?”
- Trả lời: lương thấp
- Giải thích thêm: Tuy lương thấp hơn nhưng công việc căng thẳng như bao ngành nghề khác
- Ví dụ: Giáo viên Việt Nam mới đi dạy thường chỉ kiếm được khoảng 4 triệu một tháng
- Body paragraph 2: trả lời câu hỏi thứ hai “How could this be changed?”
- Trả lời: cần nhiều phúc lợi hấp dẫn hơn
- Giải thích: có thể khiến việc đi dạy thu hút hơn với người trẻ mặc dù lương thấp
- Ví dụ: nghề giáo khá phổ biến ở Phần Lan vì có nhiều phúc lợi cho giáo viên
- Conclusion: Nhắc lại quan điểm bản thân
Bước 2: Viết introduction
Mở bài sẽ gồm 2 phần, đó là
- Background information: viết bằng cách paraphrase tình huống đề bài đặt ra
- Thesis statement: câu trả lời của người viết về câu hỏi của đề
Dựa theo cách viết trên ta sẽ có mở bài mẫu như sau:
Nowadays, it is becoming more difficult to attract young people into the teaching profession.The main reason for this is the poor remuneration, and the best way to address this is to provide more attractive employment benefits.
Bước 3: Viết body
Cấu trúc của một đoạn thân bài sẽ bao gồm:
- Topic sentence (câu chủ đề)
- Supporting sentences (lập luận để củng cố thêm cho câu chủ đề) sẽ bao gồm:
- Explain (nêu giải thích)
- Example (nêu ví dụ)
- Effect (nêu hệ quả)
Dàn ý:
Body paragraph 1:
- Topic sentence: trả lời cho câu hỏi đầu tiên – do lương thấp
- Explain: Tuy lương thấp hơn nhưng công việc căng thẳng như bao ngành nghề khác
- Example: Giáo viên Việt Nam mới đi dạy thường chỉ kiếm được khoảng 4 triệu một tháng
Body paragraph 2:
- Topic sentence: trả lời cho câu thứ hai – cần nhiều phúc lợi hấp dẫn hơn
- Explain: có thể khiến việc đi dạy thu hút hơn với người trẻ mặc dù lương thấp
- Example: nghề giáo khá phổ biến ở Phần Lan vì có nhiều phúc lợi cho giáo viên
Dựa trên dàn ý phía trên, ta sẽ có 2 đoạn thân bài trả lời cho 2 câu hỏi đề bài đặt ra như sau:
Body 1:
Topic sentence: While the long working hours of teachers may be off-putting to many, the key issue in many developing countries is the low salaries offered.
Explain: This is because they typically earn sums that are much lower than most other professions, yet they are asked to teach huge class sizes and work long hours, which makes their income seem rather meager given the time and effort they are required to put in.
Example: For example, in Vietnam, some new teachers are only offered around US$120-150 per month, yet they are expected to teach classes up to 50 students and earn far less than jobs like IT, which could offer three times as much.
Body 2:
Topic sentence: The best remedy is for governments to offer new teachers attractive job packages.
Explain: If they were offered things like longer holidays and smaller class sizes, giving them more free time than other professions, this could provide more of an incentive for younger people to become teachers.
Example: For instance, in Finland, teaching is a popular profession as teachers receive relatively high salaries, near-free healthcare, short teaching hours (from 9am to 2pm) and over 3 months holiday per year.
Bước 4: Viết Conclusion
Phần kết bài sẽ bao gồm:
- Summarize main points: paraphrase thesis statement ở phần mở bài
- Final thought: những gợi ý hoặc dự đoán tương lai liên quan đến topic
Ta có kết bài cho đề bài phía trên như sau:
In conclusion, to attract quality people to the teaching profession, particularly in developing countries where salaries are relatively low, they must offer attractive benefits, such as long holidays and free healthcare as is the case in many western countries. If countries invest more in education, it will give more people the opportunity to be successful and hopefully help them to get on the path to economic prosperity.
3. Từ vựng và cấu trúc câu
3.1. Từ vựng
Cũng như tất cả các dạng câu hỏi khác, từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và thuyết phục trong two-part questions. Dưới đây là một danh sách từ vựng cần thiết, cùng với các ví dụ minh họa liên quan đến câu hỏi ở trên.
3.1.1 Từ vựng giới thiệu nguyên nhân và tác động:
- Decline: Sự suy giảm
- There has been a noticeable decline in the number of young people entering the teaching profession.
- Deterrent: Yếu tố cản trở
- Low salaries are a major deterrent for young people considering a career in teaching.
- Job satisfaction: Sự hài lòng trong công việc
- Lack of job satisfaction is another reason why fewer young people are interested in teaching.
- Financial instability: Sự bất ổn tài chính
- The financial instability associated with teaching is a significant factor deterring young individuals.
- Stressful: Căng thẳng
- Teaching is often perceived as a highly stressful profession, which discourages many from pursuing it.
- Workload: Khối lượng công việc
- The increasing workload on teachers is one of the main reasons for the declining interest in the profession.
3.1.2. Từ vựng đề xuất giải pháp:
- Incentive: Động lực, ưu đãi
- Providing financial incentives could attract more young people to the teaching profession.
- Professional development: Phát triển nghề nghiệp
- Opportunities for professional development would help improve job satisfaction among teachers.
- Mentorship programs: Chương trình cố vấn
- Implementing mentorship programs can provide new teachers with the support they need to succeed.
- Public perception: Nhận thức của công chúng
- Changing the public perception of teaching as a valuable and respected profession is crucial.
- Salary increment: Tăng lương
- A significant salary increment would make teaching a more competitive career choice.
3.1.3. Từ vựng mô tả và phân tích:
- Analyze: Phân tích
- It is important to analyze the reasons behind the declining interest in teaching.
- Evaluate: Đánh giá
- We must evaluate the effectiveness of current policies in addressing this issue.
- Implement: Thực hiện
- New strategies need to be implemented to attract more young people to the profession.
- Address: Giải quyết
- To address this challenge, a multi-faceted approach is required.
- Encourage: Khuyến khích
- Encouraging young people to consider teaching as a viable career option is essential.
3.1.4. Các từ vựng khác liên quan đến chủ đề:
- Trend: Xu hướng
- The trend of fewer young people becoming teachers is concerning and requires immediate attention.
- Critical issue: Vấn đề nghiêm trọng
- This is a critical issue that must be addressed to ensure the future of education.
- Viable solution: Giải pháp khả thi
- Several viable solutions can be explored to reverse this trend.
- Urgent: Khẩn cấp
- There is an urgent need to address the factors that deter young people from entering the teaching profession.
3.2. Cấu trúc câu hữu ích
Việc sử dụng các cấu trúc câu phù hợp và linh hoạt sẽ giúp bạn trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Dưới đây là một số cấu trúc câu thường dùng trong bài viết Two-part question, kèm theo ví dụ minh họa.
Cấu trúc để trình bày nguyên nhân:
- There are several reasons why…
- There are several reasons why young people are reluctant to pursue a career in teaching.
- One of the main reasons is that…
- One of the main reasons is that the financial rewards for teachers are relatively low compared to other professions.
- Another contributing factor is…
- Another contributing factor is the high level of stress associated with teaching.
- This can be attributed to…
- This can be attributed to the lack of career advancement opportunities in the teaching field.
Cấu trúc để đề xuất giải pháp:
- To address this issue, it is essential to…
- To address this issue, it is essential to increase teachers’ salaries and improve their working conditions.
- One possible solution could be to…
- One possible solution could be to offer scholarships and incentives to students who choose teaching as a career.
- Another approach would be to…
- Another approach would be to enhance the public image of teachers through media campaigns.
- It would be beneficial to…
- It would be beneficial to implement mentorship programs for new teachers to help them cope with the challenges of the job.
- By doing so, we can…
- By doing so, we can create a more appealing and sustainable teaching profession for future generations.
Cấu trúc để diễn đạt kết quả và kết luận:
- As a result,…
- As a result, more young people may be encouraged to consider teaching as a viable career option.
- This would lead to…
- This would lead to a more stable and committed teaching workforce.
- In conclusion, it is evident that…
- In conclusion, it is evident that the current challenges facing the teaching profession require immediate attention.
- Therefore, it is crucial to…
- Therefore, it is crucial to implement strategies that will make teaching a more attractive and rewarding career.
- Ultimately, the goal should be to…
- Ultimately, the goal should be to ensure that teaching is seen as a prestigious and fulfilling profession.
Dưới đây là một đoạn văn mẫu sử dụng một số công cụ ngôn ngữ ở trên để trình bày nguyên nhân và giải pháp cho vấn đề của câu hỏi:
There are several reasons why becoming a teacher no longer appeals to young people. One of the main reasons is the perception that teaching is a highly stressful and undervalued profession. Additionally, the financial instability associated with low salaries is a significant deterrent. To address these issues, it is essential to provide better compensation and career development opportunities for teachers. By implementing these changes, we can encourage more young people to view teaching as a viable and rewarding career choice. Ultimately, this would lead to a more stable and committed teaching workforce, benefiting society as a whole.
4. Các lỗi sai thường gặp
Khi viết dạng bài Two-part question trong IELTS Writing Task 2, người học thường gặp một số lỗi sai phổ biến. Dưới đây là danh sách các lỗi sai và giải pháp để cải thiện:
1. Không trả lời đầy đủ cả hai câu hỏi
- Lỗi: Một số thí sinh chỉ tập trung trả lời một trong hai câu hỏi hoặc trả lời một cách hời hợt.
- Giải pháp: Đảm bảo rằng bài viết của bạn có đủ phần trả lời cho cả hai câu hỏi. Nên chia bài viết thành hai đoạn chính, mỗi đoạn trả lời một câu hỏi.
2. Thiếu rõ ràng trong việc phân biệt hai câu hỏi
- Lỗi: Không tách biệt rõ ràng giữa hai câu hỏi, dẫn đến sự nhầm lẫn và thiếu mạch lạc trong bài viết.
- Giải pháp: Sử dụng các câu chủ đề (topic sentences) để mở đầu mỗi đoạn, nêu rõ bạn đang trả lời câu hỏi nào. Điều này giúp người đọc dễ dàng theo dõi ý tưởng của bạn.
3. Quản lý thời gian không hiệu quả
- Lỗi: Dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi và thiếu thời gian cho câu hỏi còn lại, dẫn đến việc trả lời thiếu sót hoặc không đầy đủ.
- Giải pháp: Lên kế hoạch viết bài một cách cẩn thận, phân bổ thời gian đều cho cả hai câu hỏi. Thí sinh nên dành khoảng 10 phút để lập dàn ý trước khi viết.
4. Thiếu sự phát triển ý tưởng
- Lỗi: Thí sinh chỉ nêu ra ý chính mà không giải thích hay phát triển sâu thêm.
- Giải pháp: Bám sát cấu trúc phát triển thân bài đã nêu ở trên: Topic sentence – Explain – Example – Effect (nếu có)
5. Thiếu kết luận hoặc kết luận không thuyết phục
- Lỗi: Một số thí sinh không viết phần kết luận, hoặc kết luận không tổng kết được ý chính.
- Giải pháp: Luôn đảm bảo rằng bài viết có một đoạn kết luận, tóm tắt lại các ý chính và khẳng định quan điểm của bạn về cả hai câu hỏi.
5. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Two-part question
5.1. Bài mẫu 1
Đề bài:
These days more fathers stay at home and take care of their children while mothers go out to work.
What could be the reasons for this? Do you think it is a positive or a negative development?
Phân tích đề:
- Tình huống đặt ra: more fathers stay at home and take care of their children – mothers go out to work (ngày càng nhiều ông bố ở nhà chăm con trong khi mẹ đi làm)
- Có 2 câu hỏi cần trả lời:
What could be the reasons for this? (Lý do là gì?)
Do you think it is a positive or a negative development? (Đây là xu hướng tích cực hay tiêu cực?)
Lập dàn ý
Introduction: paraphrase đề + thesis statement (trả lời 2 câu hỏi)
Body 1
- Topic sentence (answer question 1): more women are going to university nowadays in developing countries
- Reason: greater gender equality today means more women can do so and are getting top jobs
- Specific example: CEO of VietJet airline is a woman.
Body 2
- Topic sentence (answer question 2): positive
- Explanation of reason: more freedom and opportunities for women to pursue careers
- Specific example: Jacinda Ader, a NZ prime minister, was a woman.
Conclusion: restate thesis statement + final thought
Bài mẫu:
Nowadays, the phenomenon of house-husbands is becoming less and less unusual. While some people may see this role reversal as somewhat strange and unnatural, in my view, given that more and more women are attending university and obtaining high paying jobs, it is a positive step forward as it gives them the same rights and opportunities as men.
Although in the past women in many countries were not encouraged to attend university, nowadays it is increasingly happening and means that some are attaining well-paid positions that allow men to carry out the woman’s traditional domestic role, and this is due to the greater recognition of women’s rights and gender equality. For instance, in Vietnam, the numbers of female university graduates are continually rising, enabling some to become CEO’s of companies, such as Nguyễn Thị Phương Thảo, the CEO of VietJet and, thus, allowing some husbands to stay at home and look after the children.
In terms of positive social change, this development is a real step forward
for women’s rights since it gives them similar freedom and opportunities as men to pursue careers and achieve top level jobs. A good example is the likes of Angle Merkel in Germany and Jacinda Ardern in New Zealand, who have had the chance to become the leaders of their countries.
In conclusion, the changing roles of men and women as more females graduate from university represents real progress in terms of the equitable treatment of the sexes. If more of this continues, hopefully it will engender a greater respect for all minority groups around the world.
5.2. Bài mẫu 2
Many old buildings are protected by law because they are part of a nation’s history. However, some people think old buildings should be knocked down to make way for new ones because people need houses and offices.
How important is it to maintain old buildings? Should history stand in the way of progress?
Phân tích đề:
- Tình huống đặt ra: Những toà nhà cũ được pháp luật bảo vệ vì chúng là một phần của lịch sử. Một số người nghĩ nên dỡ bỏ các toà nhà cũ để xây nhà và văn phòng.
- 2 câu hỏi cần trả lời
- Việc duy trì các toà nhà cũ quan trọng như thế nào?
- Lịch sử có nên cản trở sự tiến bộ?
Lập dàn ý:
Introduction: paraphrase đề + thesis statement (trả lời 2 câu hỏi)
Body 1
- 1. Topic sentence (answer question 1): it’s essential
- 2. Reason: can symbolise a nations’ history
- 3. Specific example: Independence Palace, Ho Chi Minh City
Body 2
- 1. Topic sentence (answer question 2): Yes, sometimes
- 2. Explanation of reason: keeps sense of cultural identity
- 3. Specific example: Parisian architecture
Conclusion: restate thesis statement + final thought
Bài mẫu:
Around the world, most countries go to great lengths to preserve their historical buildings and monuments. Moreover, while some of them may have little historic value, in my view, it is essential that ones that clearly do so should be preserved, and, in this regard, the development of an economy should be balanced against the need to preserve the historical and cultural identity of a country.
Although some people may view these buildings as a liability given the need to maintain them, it is vital to preserve such structures that have played a significant role in memorializing key historical people or events as they can symbolize a nation’s history. For example, when people see places like Independence Palace in Ho Chi Minh City, it brings to life and reminds them of Vietnam’s fight for independence, an important event that shaped the country.
On the other hand, while it is true that cities need to develop, it must be done with reverence and respect for a country’s past and culture because such structures provide a real sense of cultural identity that benefits both locals and foreigners. Paris is an excellent example of this since it has preserved a huge amount of magnificent old architecture, which gives Parisians a visual reminder of their history and is also a huge magnet for tourists, while at the same time, they allow for the controlled development of the city around such historical sites.
In conclusion, maintaining the cultural identity of a city is closely tied in with preserving key pieces of architecture that have historic value, and, although development must continue, it must be done with respect for the past, as is so beautifully demonstrated in Paris. The past indeed provides lessons for the future, and so much of this is encapsulated in its buildings.
Theo dõi tổng hợp đề thi IELTS Writing mới nhất:
- Đề thi IELTS Writing 2024
- Forecast Writing quý 3 2024
Vừa rồi ZORBA IELTS đã hướng dẫn các bạn cách viết IELTS Writing Task 2 dạng Two-part questions chi tiết giúp các bạn đạt điểm cao trong IELTS Writing. Chúc các bạn luyện thi IELTS hiệu quả và sớm đạt Target nhé!